THEP HÌNH CHỮ H
Thép hình chữ H - beams ,Thép chữ h tiêu chuẩn JIS / ASTM / SS400 / GOST.
+ Ứng dụng : Khung nhà xưởng, dùng trong xây dựng, cầu đường, cơ khí.
+ Xuất xứ : Mỹ , Nhật, Việt Nam ,Nga, Trung Quốc, Hàn Quốc.
+ Mác thép - tiêu chuẩn.
- Mác thép Nga : CT3 theo tiêu chuẩn Gost 380-88.
- Mác thép Nhật : SS400 theo tiêu chuẩn JIS G 3101, SB410, 3010.
- Mác thép Trung Quốc : SS400, Q235B tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3010.
- Mác thép Mỹ : A36 tiêu chuẩn ASTM A36, ASTM A515, ASTM A572 Gr50, SS400.
Bảng giá Thép H ( H-Beam) JIS G3101 SS400 .
ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01/10/2013
Gía sẽ giảm nếu khách hàng mua với số lượng nhiều .
|
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT (Đ/Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (Đ/Kg) | Tổng giá có VAT |
Thép H ( H-Beam) JIS G3101 SS400 (Thời gian hiệu lực từ ngày 06/04/2013) |
1 | H 100 x 100 x 6 x 8
| 12 | 206,4 | 14.545 | 3.002.182 | 16.000 | 3.302.400 |
2 | H 125 x 125 x 6.5 x 9
| 12 | 285,6 | 14.545 | 4.154.182 | 16.000 | 4.569.600 |
3 | H 150 x 150 x 7 x 10
| 12 | 378 | 15.000 | 5.670.000 | 16.500 | 6.237.000 |
4 | H 200 x 200 x 8 x 12
| 12 | 598,8 | 15.000 | 8.982.000 | 16.500 | 9.880.200 |
5 | H 250 x 250 x 9 x 14
| 12 | 868,8 | 15.000 | 13.032.000 | 16.500 | 14.335.200 |
6 | H 300 x 300 x 10 x 15
| 12 | 1.128 | 15.273 | 17.227.636 | 16.800 | 18.950.400 |
7 | H 350 x 350 x 12 x 19
| 12 | 1.644 | 16.364 | 26.901.818 | 18.000 | 29.592.000 |
8 | H 400 x 400 x 13 x 21
| 12 | 2.064 | 16.364 | 33.774.545 | 18.000 | 37.152.000 |
9 | H 488 x 300 x 11 x 18
| 12 | 1.536 | 16.364 | 25.134.545 | 18.000 | 27.648.000 |
10 | H 588 x 300 x 12 x 20
| 12 | 1.812 | 16.364 | 29.650.909 | 18.000 | 32.616.000 |
11 | H 390 x 300 x 10 x 16
| 12 | 1.284 | 16.364 | 21.010.909 | 18.000 | 23.112.000 |
12 | H 175 x 175 x 7.5 x 11
| 12 | 484,8 | 15.909 | 7.712.727 | 17.500 | 8.484.000 |
13 | H 294 x 200 x 8 x 12
| 12 | 681,6 | 15.455 | 10.533.818 | 17.000 | 11.587.200 |
14 | H 340 x 250 x 9 x 14 Chn | 12 | 956,4 | 15.455 | 14.780.727 | 17.000 | 16.258.800 |
15 | H800 x 300 x 14 x 26 | 12 | 2.52 | 16.818 | 42.381.818 | 18.500 | 46.620.000 |